| STT | TÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH |
| 1 | Ngành Toán giải tích | 9460102 |
| 2 | Ngành Vật lý kỹ thuật | 9520401 |
| 3 | Ngành Hóa phân tích | 9440118 |
| 4 | Ngành Sinh thái học | 9420120 |
| 5 | Ngành Văn học Việt Nam | 9220121 |
| 6 | Ngành Lịch sử Việt Nam | 9229013 |
| 7 | Ngành Quản trị kinh doanh | 9340101 |
| STT | TÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH |
| 1 | Ngành Toán giải tích | 9460102 |
| 2 | Ngành Vật lý kỹ thuật | 9520401 |
| 3 | Ngành Hóa phân tích | 9440118 |
| 4 | Ngành Sinh thái học | 9420120 |
| 5 | Ngành Văn học Việt Nam | 9220121 |
| 6 | Ngành Lịch sử Việt Nam | 9229013 |
| 7 | Ngành Quản trị kinh doanh | 9340101 |