STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Tên gọi văn bằng tốt nghiệp
|
ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC - HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC
|
1
|
Sinh học
|
D420101
|
Cử nhân Sinh học
|
2
|
Nông học
|
D620109
|
Kỹ sư Nông học
|
3
|
Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
Cử nhân Quản trị Kinh doanh
|
4
|
Kế toán
|
D340301
|
Cử nhân Kế toán
|
5
|
Luật
|
D380101
|
Cử nhân Luật
|
6
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
D340103
|
Cử nhân QT DV du lịch và lữ hành
|
7
|
Công tác xã hội
|
D760101
|
Cử nhân Công tác xã hội
|
8
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
Cử nhân Ngôn ngữ Anh
|
ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC - VĂN BẰNG 2 - HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC
|
|
1
|
Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
Cử nhân Quản trị Kinh doanh
|
2
|
Kế toán
|
D340301
|
Cử nhân Kế toán
|
3
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
Cử nhân Ngôn ngữ Anh
|
ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG - HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC
|
|
1
|
Toán học
|
D460101
|
Cử nhân Toán học
|
2
|
Vật lý học
|
D440102
|
Cử nhân Vật lý học
|
3
|
Hóa học
|
D440112
|
Cử nhân Hóa học
|
4
|
Sinh học
|
D420101
|
Cử nhân Sinh học
|
5
|
Văn học
|
D220330
|
Cử nhân Văn học
|
6
|
Lịch sử
|
D220310
|
Cử nhân Lịch sử
|
7
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
Cử nhân Ngôn ngữ Anh
|
8
|
Giáo dục tiểu học
|
D140202
|
Cử nhân Giáo dục tiểu học
|